Máy kiểm kho Denso BHT-800B
Dòng máy kiểm kho Denso BHT-800 có hai loại máy là BHT-800B và BHT-800Q. Đặc điểm khác biệt của BHT-800B so với dòng còn lại là các máy kiểm kho này sử dụng hệ thống quét nâng cao, không quét được mã vạch 2 chiều nhưng có thể quét được các mã có độ phân giải rất thấp 0.125mm. Đặc biệt dung lượng pin có thể sử dụng liên tục lên đến 33 giờ.
BHT-800B được biết đến thông qua BHT-805B và BHT-805BW (mạng không dây). Cũng giống BHT-800Q, dòng máy kiểm kho này có CPU hiệu suất cao với bộ nhớ 32MB, dễ dàng quét được các mã liền kề, mã vạch khó nhắm mục tiêu.
Máy kiểm kho BHT-800B có màn hình LCD 2.6 inch, bàn phím số chống trầy, chống mờ hiển thị rõ ràng để người dùng dễ sử dụng. Với thiết kế gọn gàng, nhỏ nhẹ với khối lượng chỉ 220g.
Thiết bị BHT-800B có độ bền cao, có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt -20°C ~ 50°C, độ bền tiêu chuẩn IP54, bảo vệ máy rơi từ độ cao 1,2m 60 lần mà vẫn hoạt động bình thường.
- Quét nhanh và không gây khó khăn cho người dùng lần đầu hoặc chuyên gia
- Hiệu suất đọc xuất sắc
- Hiệu suất quét vượt trội
- Hỗ trợ mã vạch rộng
- Có nhiều tính năng quét
<
Model |
Barcode Model |
2D Model |
|||||
Model |
Batch model |
Wireless model |
Batch model |
Wireless model |
Bluetooth model |
||
Type |
BHT-805B |
BHT-805BW |
BHT-825Q |
BHT-825QW |
BHT-825QB |
||
OS |
BHT-OS |
||||||
CPU |
32bit RISC CPU |
||||||
Memory |
32 MB (user file area approx. 21 MB) |
||||||
Display |
Size(1) |
QVGA (240×320dots) |
|||||
Display device |
Liquid crystal dot matrix color display (color) |
||||||
Inches |
2.6inch |
||||||
Number of displayable characters |
16-dot font |
15 characters × 20 lines (full-width), 30 characters × 20 lines (half-width) |
|||||
24-dot font |
10 characters × 13 lines (full-width), 20 characters × 13 lines (half-width) |
||||||
Backlight |
White LED |
||||||
Scanner |
Scanning system |
Advanced Scan (CCD) |
Area sensor |
||||
Readable Codes |
2-dimensional codes |
- |
QR Code, Micro QR Code, iQR, PDF417, Mico PDF417, Maxi Code, DataMatrix(ECC200)、 EAN.UCC Composite(GS1 DataBar Composite) |
||||
Barcodes |
EAN-13/8(JAN-13/8), UPC-A/E, UPC/EAN(with add-on),Interleaved 2 of 5, CODABAR(NW-7), CODE39, CODE93,CODE128, GS1-128(EAN-128), RSS(GS1 DataBar) |
||||||
Minimum Resolution |
2-dimensional codes |
- |
0.20mm |
||||
Barcodes |
0.125mm |
0.15mm |
|||||
Scanning reference position |
- |
90mm(60×38mm) |
|||||
Marker |
- |
Area guide marker |
|||||
Scanning confirmation |
3-color LED (red, green & blue), beeper and vibration |
||||||
Key pad |
Number of keys |
25 keys (incl. power key) + 2 trigger keys |
|||||
Communications |
Optical I/F |
Communication system |
Infrared (IrDA Ver.1.3[Low Power] physical layer compliant) |
||||
Communication speed |
4Mbps MAX. |
~115.2kbps、460.8kbps、4Mbps(2) |
|||||
Transmission distance |
Approx. 0.15m MAX. |
||||||
Wireless I/F |
Standard |
- |
IEEE802.11b/g |
- |
IEEE802.11b/g |
- |
|
Wavelength |
- |
2.4 GHz |
- |
2.4 GHz |
- |
||
Number of channels |
- |
13 |
- |
13 |
- |
||
Transmission distance(2) |
- |
Indoors: approx. 75m, Outdoors: Approx. 200m |
- |
Indoors: approx. 75m, Outdoors: Approx. 200m |
- |
||
Modulation system |
- |
Spread spectrum (direct sequence) Orthogonal frequency division multiplexing |
- |
Spread spectrum (direct sequence) Orthogonal frequency division multiplexing |
- |
||
Communication speed(2) |
- |
54Mbps MAX. |
- |
54Mbps MAX. |
- |
||
Access system |
- |
Infrastructure mode, ad-hoc mode |
- |
Infrastructure mode, ad-hoc mode |
- |
||
Security |
- |
WEP40, 128, WPA-PSK(TKIP), WPA2-PSK(AES), WPA-1x(TKIP/EAP-TLS,PEAP), WPA2-1x(AES/EAP-TLS,PEAP), 802.1x(EAP-TLS,PEAP) |
- |
WEP40, 128, WPA-PSK(TKIP), WPA2-PSK(AES), WPA-1x(TKIP/EAP-TLS,PEAP), WPA2-1x(AES/EAP-TLS,PEAP), 802.1x(EAP-TLS,PEAP) |
- |
||
Bluetooth |
- |
- |
- |
- |
Bluetooth Ver2.1+EDR class2 |
||
Power supply |
Main battery |
Lithium-ion battery |
|||||
Operation hours |
Approx. 33 hours(3) |
|