Brand: Máy kiểm kho Denso

Máy kiểm kho Denso BHT-600B

Dòng máy kiểm kho BHT-600B có hai loại máy BHT-604B và BHT-604BW (mô hình mạng không dây).

Được thiết kế cứng rắn, nhỏ nhẹ với trọng lượng khoảng 265gram, thiết bị kiểm kho BHT-600B sử dụng công nghệ quét laser, tốc độ quét tăng gấp nhiều lần so với các mô hình trước đó với 100 lần quét / giây. Màn hình lớn cho phép hiển thị một loạt các dữ liệu trong danh sách định dạng, chẳng hạn như danh sách phân phối.

Máy kiểm kho BHT-600B đạt được độ bền cao để đáp ứng các yêu cầu của hoạt động thực tế, độ dày của tấm chắn bảo vệ màn hình LCD đã tăng lên, mang lại khả năng chống va đập mạnh mẽ gấp đôi so với các model trước. Đạt tiêu chuẩn bảo vệ tiêu chuẩn quốc tế IEC về IP54 thông qua việc sử dụng các công nghệ chất lượng cao.

Pin BHT-600B có thể hoạt động lên đến 40 giờ, máy có thể hoạt động trong môi trường từ -5°C đến 50°C.

 

  • Độ bền và tính kháng cự của môi trường
  • Quét rộng
  • Màn hình hiển thị rõ ràng
  • Truyền thông
  • Công cụ hỗ trợ giới thiệu
Model BHT-604B BHT-604BW
Memory 16 MB (user file area approx. 10 MB)
Display Size (1) 240 × 320 dots (QVGA)
Inches 2.8 inch
Display device Liquid crystal dot matrix color display
Scanner Pointer Laser
Readable codes EAN-13/-8(JAN-13/-8), UPC-A/-E, UPC/EAN with add-on, Interleaved 2of5, CODABAR(NW-7), CODE39, CODE93,CODE128, GS1-128, STF, GS1 DataBar
Resolution 0.127 mm
Scanning confirmation 3-color LED (red, green & blue), beeper and vibration
Key pad Number of keys 28 keys (incl. power key) + 2 trigger keys + cursor keys
Communications Optical I/F Communication system Infrared (IrDA Ver.1.2 compliant)
Communication speed 4 Mbps MAX.
Transmission distance Approx. 0.15 m MAX.
Wireless I/F Standard - IEEE802.11 b/g
Wavelength - 2.4 GHz
Number of Channels - 13
Transmission distance(2) - Indoors: Approx. 75 m, Outdoors: Approx. 200 m
Modulation system - Spread spectrum system (direct sequence) Orthogonal frequency division multiplexing
Communication speed(2) - 54 Mbps MAX.
Access system - Infrastructure mode, ad-hoc mode
Security - WEP40,128, WPA-PSK(TKIP), WPA2-PSK(AES), WPA-1x(TKIP/EAP-TLS, PEAP), WPA2-1x(AES/EAP-TLS, PEAP), 802.1x(EAP-TLS, PEAP)
Cable I/F RS-232C (115.2 kbps MAX.)
Power supply Main battery Lithium-ion battery
Operation hours 40 hours(3) 40 hours(3)
24 hours(4)
Auxiliary functions clock, beeper, vibration, low-battery indication, remote wake-up function
Environment Requirements Operating temperature -5°C to 50°C
Protection rating IP54
Drop resistance(5) 30 times from 1.2 m
Weight (incl. battery) Approx. 265 g
Share: