Brand: Máy kiểm kho Casio (Ngừng kinh doanh)

Máy kiểm kho Casio DT-X200

Dòng máy kiểm kho DT-X200 được thiết kế để được sử dụng trong nhà kho và những môi trường có điều kiện không thuận lợi tương tự khác. Thiết bị có thể chịu được tác động rơi từ độ cao lên tới 3 mét và có thể sử dụng tin cậy ngay cả trong những môi trường có thể phải vận hành mạnh, dễ va đập. DT-X200 tương thích với IP67 và có thể hoạt động ngay cả ở nhiệt độ dưới 0 (xuống dưới -20ºC). 

Thiết kế tiết kiệm điện độc đáo đem đến khả năng hoạt động kéo dài ngay cả trong các ứng dụng yêu cầu kết nối trình duyệt hoặc kết nối mạng LAN không dây thường xuyên. Một bộ pin dung lượng cao cùng các tính năng quản lý điện hiệu quả như chế độ chờ không dây và tiếp tục nhanh, đảm bảo tuổi thọ pin rất dài.

Các thiết bị kiểm kho DT-X200 được trang bị CPU Marvell® PXA320 (806 MHz) đem lại khả năng xử lý tốc độ cao. Các thiết bị này có đặc trưng bộ nhớ lớn, RAM có dung lượng 256 MB và bộ nhớ chớp ROM có dung lượng 512 MB. Chúng đều có đủ nguồn điện cần thiết để chạy các ứng dụng có yêu cầu cao mượt và hiệu quả.

Máy quét laze đem đến các chức năng hỗ trợ việc quét hiệu quả, bao gồm kiểm soát độ rộng bản quét, tập trung tia laze và cảnh báo rung. Hơn nữa, việc cải tiến mô-đun máy quét đã làm tăng tốc độ xử lý và cải thiện khả năng quét các mã vạch khó đọc. 

Bluetooth® phiên bản 2.1 (Lớp 2), để kết nối không dây với các máy in di động và thiết bị khác, được tích hợp thành một tính năng tiêu chuẩn. Ngoài ra, máy kiểm kho DT-X200 đi kèm với chức năng Enhanced Data Rate* (EDR) để giao tiếp tốc độ cao.

 
DT-X200-10E
DT-X200-20E
DT-X200-11E
DT-X200-21E
CPU
Marvell ® PXA320 806 MHz
OS
Microsoft ® Windows ® Embedded Compact 7 phiên bản tiếng Anh
Độ bền
Độ bền khi rơi

Độ cao 3 mét lên sàn bê tông*

* Khả năng chịu va đập khi rơi xuống nền bê tông: 6 mặt phẳng, 4 góc, 1 chu kỳ. Đây là giá trị thử nghiệm, không phải là giá trị được đảm bảo.

Chống bụi/chống tóe nước

IP67 (tuân thủ tiêu chuẩn IEC60529)*

* Bụi không thể lọt vào. Nước không thể lọt vào ngay cả khi nhúng tạm thời thiết bị vào nước dưới các điều kiện áp suất xác định khi đóng tất cả nắp của bộ kết nối, v.v...

Nhiệt độ hoạt động
-20°C đến 50°C
Bộ nhớ
RAM
256 MB
ROM
512 MB
Màn hình
LCD
Màn hình LCD màu TFT 6,9 cm (2,7 inch) Blanview ® có tấm cảm ứng
Đèn báo
LED 3 màu (đỏ, cam, xanh lục) x 1, LED 2 màu (cam, xanh lam) x 1
Cổng vào
Bàn phím
Các phím số (chữ cái), phím CLR, phím thực hiện, các phím con trỏ, phím nguồn, phím Fn, các phím từ F1 đến F8, các phím trái/phải
Phím kích hoạt
3 (giữa, trái và phải)
Bảng điều khiển cảm ứng
Có (Loại điện trở)
NFC
Đầu đọc/
Đầu ghi
Tần số
 
13,56 MHz
Thẻ thông minh cảm ứng
 
ISO 14443 loại A (MIFARE®), ISO 14443 loại B, Felica ®
Thẻ RFID
 
ISO15693 (I•CODE ® SLI / TAG-it ® / my-d ®)
Máy quét
Loại
Đèn laze bán dẫn
Bộ tạo ảnh C-MOS,
832 x 640, đen trắng
Đèn laze bán dẫn
Bộ tạo ảnh C-MOS,
832 x 640, đen trắng
Độ phân giải
0,127 mm
1D: 0,127 mm
2D xếp chồng: 0,168 mm
2D ma trận: 0,191 mm
0,127 mm
1D: 0,127 mm
2D Xếp chồng: 0,168 m
2D ma trận: 0,191 mm
LAN không dây
Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE802.11a/b/g/n , hỗ trợ WPA2
Giao diện
Bluetooth ®
Bluetooth ® Phiên bản 2.1+ tương thích EDR
Khe thẻ
Thẻ nhớ microSD (SDHC) x 1
Cổng USB
Phiên bản 1.1 (Máy chủ/Máy khách)
Âm thanh
Micrô: Tích hợp (một tai), Loa: Tích hợp (một tai)
Điện năng
Nguồn chính
Bộ pin có dung lượng lớn (HA-K23XLBAT, 2860 mAh)
Sao lưu bộ nhớ
Pin lithium (có thể sạc lại) trên bo mạch
Bộ rung
Xuất hiện dưới dạng tùy chọn tiêu chuẩn
Kích thước bên ngoài (Rộng×Dày×Cao)

Xấp xỉ 66 [57*] x 187 x 32 [35*] mm

* Hình biểu thị phần tay cầm.

Xấp xỉ 41 mm (chiều cao của phần máy quét)
Trọng lượng
(Bao gồm bộ pin lithium-ion công suất lớn)
Xấp xỉ 290 g (có HA-K23XLBAT)
Xấp xỉ 295 g (có HA-K23XLBAT)
Phụ kiện
USB và thiết bị sạc (HA-K65US)/bộ pin(HA-K23XLBAT)/cáp USB(DT-380USB-A)/bộ đổi nguồn AC (AD-S15050B)/dây AC (AC-CORD-EU)dây đeo cổ tay
Share: