Máy quét mã vạch để bàn Datalogic Magellan 1500i
Máy quét mã vạch datalogic magellan 1500i là một loại máy quét trưng bày khá thông dụng ở các cửa hàng bán lẻ hay hệ thống phân phối sản phẩm, nhà thuốc. Là một thiết bị được lắp đặt cố định tại quầy, người sử dụng có thể hoàn toàn rảnh tay để quét mã vạch và báo giá cho khách hàng. Máy Magellan 1500i mang đến sự thể hiện tuyệt vời trên các loại mã vạch 2D và 1D trên tất cả các bề mặt mã vạch được in lên. Thêm vào đó là sự trợ giúp của công nghệ Digital Watermarking của Digimarc giúp thiết bị trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc máy cài đặt cố định. Với một máy quét mã vạch Datalogic, thì chất lượng luôn được bảo đảm để người sử dụng có một trải nghiệm tốt.
Ưu điểm của máy scan barcode Datalogic Magellan 1500i
- Khả năng kết hợp tốt với các máy pos bán hàng và tính tiền.
- Công nghệ Green Spot có thể quét im lặng nếu ở trong môi trường cần sự yên tĩnh.
- Khả năng đọc các mã vạch khó đọc, mờ hay có phần bị hư hỏng (dù là mã 1D hay 2D)
- Tùy chỉnh góc độ và độ cao của máy quét, co phép góc quét rộng hơn cho những mặt hàng hay sản phẩm lớn hơn.
- Tự động chuyển sang chế độ cầm tay (handheld) khi bị cầm lên và di chuyển để quét. kích hoạt trở lại chế độ stand mode khi được đặt lên quầy hoặc đế.
- Nhỏ gọn có thể mang sang bất cứ đâu cho nhu cầu kiểm tra mã vạch của bạn.
Tất cả tính túy đến hiện tại có mặt trong 1500i đều bắt đầu từ phiên bản đầu tiên Magellan 800i của hãng. Bạn có thể cân nhắc thiết bị này như một máy quét mã vạch đơn giản.
Khả năng giải mã (Decoding Capacity) | Mã 1D, 2D, Stacked Code và Digital Watermark Code |
Chi tiết điện | |
Nguồn điện | 5 VDC +-10% |
Dòng điện |
Hoạt động: < 500 mA Chờ: < 300 mA |
Môi trường sử dụng | |
Ánh sáng môi trường | 0 đến 86,000 lux |
Chống va đập | Từ 1.2m xuống sàn xi măng |
Chống chịu tĩnh điện (ESD) | 25kV |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 5 đến 95% |
Chống nước và chống bụi | IP52 |
Nhiệt độ |
Hoạt động: 0 - 40 độ C (32 đến 104 độ F) Lưu trữ/Vận Chuyển: -40 đến 70 độ C |
Cổng giao tiếp | USB Keyboard; USB COM; OEM (IBM) USB; RS-232 |
Đặc điểm vật lý/Hình dáng | |
Màu sắc có sẵn | Trắng và Đen |
Kích thước 3D | Khi có đế nghiêng: 6.0 x 7.5 x 15.0 cm / 2.4 x 3.0 x 5.9 inch Thẳng: 6.0 x 7.5 x 10.6 cm / 2.4 x 3.0 x 4.2 inch |
Cân nặng | Có đế nghiêng: 240g / 8.5 ounce (oz) |
Khả năng đọc | |
Khả năng nhắm | Nhắm có hỗ trợ ánh sáng LED |
Công nghệ đọc |
Chụp hình ảnh - 1MP Camera, 1280 x 800 pixel File định dạng: JPEG và BMP |
Độ tương phản tối thiểu | 25% |
Góc đọc của máy |
Pitch: +/- 65° Roll (Tilt): 0 - 360° Skew (Yaw): +/- 75° |
Chỉ số báo hiệu khi đọc |
Tiếng Beep (có thể tùy chỉnh) Công nghệ Green Spot Công nghệ đọc LED |
Độ phân giải (tối đa) | 0.130 mm/ 5 mils |
Tầm quét | |
Tầm đọc điển hình |
Phụ thuộc vào các yếu tố của môi trường và chất lượng mã vạch in ra Mã 1D/Tuyến Tính 5 mils: 2.5 đến 9.0 cm / 0.9 đến 3.5 in 7.5 mils: 0 đến 17.0 cm / 0 đến 6.6 in 10 mils: 0 đến 21 cm / 0 đến 8.2 in 13 mils UPC: 0 đến 25.0 cm / 0 đến 9.8 in 20 mils: 1.0 đến 30.0 cm / 0.4 đến 11.8 in Các mã vạch tùy chọn khác 6.5 mils PDF: 2.5 đến 11.0 cm / 0.9 đến 4.3 in 13 mils Data Matrix: 0 đến 17.0 cm / 0 đến 6.7 in 16 mils PDF: 0 đến 2.0 cm / 0 đến 7.8 in 24 mils Data Matrix: 0 đến 25.0 cm / 0 đến 9.8 in |