Máy kiểm kho Casio DT-X400
Máy kiểm kho Casio DT-X400 là thiết bị sử dụng hệ điều hành Android 8.1, có thiết kế nhỏ gọn và thông minh vừa bàn tay của người sử dụng để tránh bị mỏi khi hoạt động trong thời gian dài và giúp di chuyển các ngón tay một cách trơn tru.
Các phím kích hoạt, phím Scan được đặt ở trung tâm, ở hai bên và ở mặt sau. Điều này cho phép người dùng có thể nhấn quét nhanh chóng, đáng tin cậy, bất kể thiết bị được giữ như thế nào.
Màn hình LCD cảm ứng của Casio DT-X400 có độ phân giải cao 3,2 inch cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời, có bảng điều khiển cảm ứng điện trở, cho phép người dùng thực hiện các thao tác ngay cả khi đeo găng tay.
Thiết bị kiểm kho này cung cấp thời gian hoạt động liên tục lên đến 30 giờ để hoạt động cả ngày, vì vậy người dùng không cần phải lo lắng về việc hết pin hoặc mất thời gian thay pin.
Ngoài ra, DT-X400 còn thể hiện khả năng chống bụi và nước tương thích với độ bền tiêu chuẩn IP67 và có thể được vận hành trong điều kiện nhiệt độ từ −20 ° C đến 50 ° C.
Thiết bị WAN hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao và liên lạc bằng giọng nói, đạt được giao tiếp thời gian thực ngoài trời. Thiết bị cũng bao gồm chức năng GPS, cho phép bạn lấy dữ liệu về vị trí của mình. Các tính năng này rất hữu ích trong một loạt các ứng dụng trong hoạt động tại hiện trường.
Model
|
DT-X400-10
|
DT-X400-20
|
DT-X400-C21
|
DT-X400-WC21
|
|
---|---|---|---|---|---|
OS
|
Android™ 8.1
|
||||
CPU
|
Qualcomm 1.3 GHz quad core
|
||||
Memory
|
RAM: 2 GB, FROM: 16 GB
|
||||
Display
|
3.2-inch transmissive color TFT LCD (800 × 480 dots), resistive touch panel
|
||||
Input
|
Keyboard
|
Alphanumeric keys, CLR key, Enter key, Cursor keys, Power key, Fn key, Function keys (F1 through F8)
|
|||
Trigger keys
|
Center trigger key, L trigger key, R trigger key, Rear trigger key
|
||||
Scanner
|
Semiconductor laser
|
C-MOS imager
|
|||
Camera
|
—
|
Approx. 8 megapixels, auto-focus, LED flash
|
|||
NFC
|
—
|
ISO 14443 Type A/Type B/FeliCa®, ISO 15693
|
|||
GPS
|
—
|
Built-in, A-GPS, GLONASS, BeiDou
|
|||
Wireless WAN
(Data and Voice) |
—
|
LTE, UMTS/HSPA/HSPA+, GSM/GPRS/EDGE, nano-SIM slot × 1
|
|||
Wireless LAN
|
Compliant with IEEE 802.11a/b/g/n, WPA2 support
|
||||
Bluetooth®
|
Bluetooth® v5.0, EDR/LE
|
||||
USB
|
USB 2.0 (Type-C) × 1
|
||||
Card slot
|
microSD × 1, SDXC compatible
|
||||
Sensors
|
Accelerometer, illumination sensor, proximity sensor
|
||||
Environmental durability
|
Drop durability: 3.0 m*1, dust and water resistance: IP67*2, operating temperature: −20°C to 50°C
|
||||
Power supply
|
Main battery
|
Rechargeable lithium ion battery
|
|||
Battery life
|
Approx. 30 hours*3
|
||||
Memory backup
|
Lithium ion battery (internal)
|
||||
External Dimensions (W × D × H)
|
Approx. 66 (grip: 45) × 196 × 38 (grip: 33) mm
|
||||
Weight
|
Approx. 260 g (including battery pack)
|
||||
Accessories |
Hand strap, Stylus, Anti-slip Hook, User’s Guide, battery pack (HA-S20BAT)
|