Đầu đọc mã vạch đa dụng Denso AT20B
Máy quét nhỏ gọn tiện dụng này mang lại khả năng quét, vận hành và độ bền cao nhất. Với sự có mặt của Advanced Scan Plus, tiến bộ tiến bộ trong công nghệ quét, máy đọc mã vạch AT20B đã đạt được gấp đôi tốc độ quét của các mô hình trước đó, mang lại những cải tiến hiệu quả công việc khi tiến hành kiểm tra và các nhiệm vụ quét mã vạch liên tục khác.
AT20B cho phép quét siêu trường sâu tương thích với nhiều tác vụ khác nhau, từ quét cận cảnh đến quét xa, cho phép thực hiện quét mịn bất kể vị trí của máy quét. Công nghệ đọc mã vạch CCD cho máy một tốc độ quét nhanh hơn rất nhiều so với các máy AT20 khác. Và chúng tôi không đề cập đến phiên bản 25 và 21 nhé.
Lợi ích khi sử dụng máy đọc mã vạch Denso AT20B
Khác hẳn so với máy quét mã vạch denso AT20Q sử dụng công nghệ quét vùng, AT20B sử dụng CCD kiến nó có một lợi thế hơn hẳn phiên bản cùng dòng. Và nếu bạn không thích một máy quét mã vạch quá đắt thì AT20B sẽ phù hợp bởi vì
- Cải thiện hiệu quả làm việc của bạn! Quét tốc độ cao
- Siêu quét sâu trường tất cả các mã vạch 1D một cách dễ dàng, bao gồm cả các mã vạch đặc biệt như GS1 và Postal Code
- Dễ dàng quét mã vạch rộng
- Quét mã vạch dạng hạt
- Giá thành của máy rẻ hơn so với AT20Q trong khi máy có sức chống chịu gần như là tương đương. Lực rơi từ độ cao 2 mét và chống chịu nước bụi tiêu chuẩn IP42.
Cấu hình của máy đọc mã vạch denso AT20B
Model |
AT20B-SM(White) |
AT21B-SM(Black) |
|||
RS-232C Model |
USB Model |
RS-232C Model |
USB Model |
||
Type |
AT20B-SM(R) |
AT20B-SM(U) |
AT21B-SM(R) |
AT21B-SM(U) |
|
Scanner |
Scanning system |
Advanced Scan Plus(CCD) |
|||
Readable codes |
EAN-13/8(JAN-13/8), UPC-A/E, UPC/EAN(With add-on codes), Interleaved 2of5(ITF), Standard 2of5(STF), CODABAR(NW-7), CODE39, CODE93, CODE128, GS1-128(EAN-128), RSS(GS1 DataBar) |
||||
Resolution |
0.125mm |
||||
Marker |
LED |
||||
PCS value |
not less than 0.3 |
||||
Angle |
±50° |
||||
Scanning confirmation |
3-color LED (Blue,Green and Red), buzzer (with 3-step volume and tone control) |
||||
Communication I/F |
I/F |
RS-232C |
USB(COM, HID) |
RS-232C |
USB(COM, HID)(1) |
Connector form |
Dsub-9Pin |
USB TypeA |
Dsub-9Pin |
USB TypeA |
|
Cable |
2m straight cable |
||||
Power |
Power supply |
original AC adapter |
Supplied from the connection target |
original AC adapter |
Supplied from the connection target |
Supplied from the connection target |
Supplied from the connection target |
||||
Environment Requirements |
Drip -proof |
IP42 |
|||
Drop resistance |
2.0m/0.2m × 100,000 times |
||||
Temperature |
-5 to 50°C |
||||
Humidity |
10 to 90% RH (without dews) |
||||
Illumination |
20 to 10000l×(Fluorescent lamp) |
||||
Weight (excl. cable) |
Approx. 105g |